nghêu

nghêu
ракушка; раковина

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Нужна курсовая?

Смотреть что такое "nghêu" в других словарях:

  • Meretrix lyrata — Lyrate asiatic hard clam Scientific classification Kingdom: Animalia Phylum …   Wikipedia

  • Kaiser der Tran-Dynastie — Kaiser von Vietnam 1226–1400 Tempelname Postumer Name Persönlicher Name Regierungsjahre Herrschaftsname Königsgrab 太宗 Thái Tông 統天御極隆功茂德顯和佑順神文聖武元孝皇帝 Thống thiên ngự cực long công mậu đức hiển hòa hựu thuận thần văn thánh vũ nguyên hiếu hoàng đế… …   Deutsch Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»